• Giỏ hàng
Logo
0
Giỏ hàng
  • Trang chủ
  • Sản phẩm nổi bật hot
  • Sản phẩm mới new
  • Bộ sưu tập
      • Silicone Bôi Trơn
      • Hóa Chất Tẩy Rửa Khuôn
      • Hóa Chất Tẩy Nòng Trục Vít
      • Dầu Chống Rỉ Sét
      • Dầu Bôi Trơn Chống Rỉ Đa Năng
      • Các Sản Phẩm Phụ Trợ Khuôn
      • Sản Phẩm Chăm Sóc Ô Tô Xe Máy
      • Mỡ Đặc Chủng
      • Dầu Công Nghiệp
      • Mỡ Công Nghiệp
      • Đánh Bóng Khuôn Mẫu
      • Máy Ép Nhựa
      • Các Sản Phẩm Ngành Nhựa
      • Chất Tẩy Rửa Chính Xác
  • Giới thiệu
  • Đăng ký nhận báo giá
  • Liên hệ
Danh mục
  • Silicone Bôi Trơn
  • Hóa Chất Tẩy Rửa Khuôn
  • Hóa Chất Tẩy Nòng Trục Vít
  • Dầu Chống Rỉ Sét
  • Dầu Bôi Trơn Chống Rỉ Đa Năng
  • Các Sản Phẩm Phụ Trợ Khuôn
  • Sản Phẩm Chăm Sóc Ô Tô Xe Máy
  • Mỡ Đặc Chủng
  • Dầu Công Nghiệp
  • Mỡ Công Nghiệp
  • Đánh Bóng Khuôn Mẫu
  • Máy Ép Nhựa
  • Các Sản Phẩm Ngành Nhựa
  • Chất Tẩy Rửa Chính Xác

Bản tin

Theo dõi bản tin của chúng tôi

K2 (Chất chống gỉ, bôi trơn trung hạn) 16P

K2 (Chất chống gỉ, bôi trơn trung hạn) 16P

K1 (Chất bôi trơn, chống gỉ, thẩm thấu) 16P

K1 (Chất bôi trơn, chống gỉ, thẩm thấu) 16P

N-870 (Chất chống gỉ nung đinh vít nhiệt độ cao <chứa nhôm>)16P

N-870 (Chất chống gỉ nung đinh vít nhiệt độ cao )16P

N-500 (Chất chống gỉ nung đinh vít nhiệt độ cao <chứa nikel>) 16P

N-500 (Chất chống gỉ nung đinh vít nhiệt độ cao ) 16P

VTL-100 (Chất bôi trơn tạm thời bay hơi) 15P

VTL-100 (Chất bôi trơn tạm thời bay hơi) 15P

CL-3500B (Chất bôi trơn và tẩy 15P rửa phần tiếp xúc điện)

CL-3500B (Chất bôi trơn và tẩy 15P rửa phần tiếp xúc điện)

TL-22 (Chất bôi trơn dính) 15P

TL-22 (Chất bôi trơn dính) 15P

LS-1 (Lithium grease spray)15P

LS-1 (Lithium grease spray)15P

BG#2 (Chất bôi trơn dầu nhờn chuyên 15P dùng cho bearing)

BG#2 (Chất bôi trơn dầu nhờn chuyên 15P dùng cho bearing)

BL-2000 (Dầu nhờn lỏng dính) 15P

BL-2000 (Dầu nhờn lỏng dính) 15P

LT#1 (Chất bôi trơn không bền <unmaintained>) 15P

LT#1 (Chất bôi trơn không bền ) 15P

L-740 (Chất bôi trơn fluorine dùng 14 P trong nhiệt độ thấp/cao, áp suất cao không độc)

L-740 (Chất bôi trơn fluorine dùng 14 P trong nhiệt độ thấp/cao, áp suất cao không độc)

L-640 (Chất chống gỉ bôi trơn chuyên dùng cho các loại xích) 14P

L-640 (Chất chống gỉ bôi trơn chuyên dùng cho các loại xích) 14P

NB-SI 1000CS/100CS (Dầu Silicone công nghiệp) 14P

NB-SI 1000CS/100CS (Dầu Silicone công nghiệp) 14P

L-240 (Chất bôi trơn silicone) 14P

L-240 (Chất bôi trơn silicone) 14P

NABACOAT 631 (Dầu nhờn molypden điểm nóng) 14P

NABACOAT 631 (Dầu nhờn molypden điểm nóng) 14P

NABAMOLY COAT #3003 (Chất bôi trơn dạng film khô molypden - khô) 14P

NABAMOLY COAT #3003 (Chất bôi trơn dạng film khô molypden - khô) 14P

NABAMOLY MoS 2  (Chất bôi trơn ăn mòn ẩm molypden) 14P

NABAMOLY MoS 2 (Chất bôi trơn ăn mòn ẩm molypden) 14P

GL-2002 (Chất bôi trơn graphite nhiệt độ cao) 13P

GL-2002 (Chất bôi trơn graphite nhiệt độ cao) 13P

R.P.D SPRAY (Chất chống gỉ bôi trơn điểm nóng 13P <hot spot> Molypden - ẩm)

R.P.D SPRAY (Chất chống gỉ bôi trơn điểm nóng 13P Molypden - ẩm)

G-LUB 10M (Dầu nhờn lỏng) 13P

G-LUB 10M (Dầu nhờn lỏng) 13P

JA-1000 (Chất bôi trơn mang chậm khô <semi drying> Flourine) 13P

JA-1000 (Chất bôi trơn mang chậm khô Flourine) 13P

P-840 (Chất tẩy rửa phân tách thẩm thấu tốc độ cao)

P-840 (Chất tẩy rửa phân tách thẩm thấu tốc độ cao)

L-840 (Chất bôi trơn, chống gỉ, thẩm thấu) 13P

L-840 (Chất bôi trơn, chống gỉ, thẩm thấu) 13P

Vệ sinh điều hoà (Chất tẩy cánh toả nhiệt điều hoà) 13P

Vệ sinh điều hoà (Chất tẩy cánh toả nhiệt điều hoà) 13P

FREE-630 (Chất tẩy rửa tách kết dính hoà tan, nhũ hoá sau <post-12P emulsification> <thẩm thấu>)

FREE-630 (Chất tẩy rửa tách kết dính hoà tan, nhũ hoá sau )

MULTI-530 (Chất tẩy rửa tách kết dính đa dụng) 12P

MULTI-530 (Chất tẩy rửa tách kết dính đa dụng) 12P

GP-100 (Chất tẩy rửa đa dụng) 12P

GP-100 (Chất tẩy rửa đa dụng) 12P

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6

Liên hệ

  • P. AN HÒA, Q. HÀ ĐÔNG, TP. HÀ NỘI

  • 0948 334 234

  • [email protected]

Liên kết

  • Contact
  • World

Thiết kế bởi Hasuweb