Thông tin sản phẩm
LB80300,LB80301,LB80302,LB80303
Giới thiệu
- Mỡ CPC E.P cũng là mỡ đa dụng nhưng có chứa thêm các phụ gia cực áp độc đáo làm gia tăng khả năng chịu áp suất và tải trọng nặng. Loại mỡ này có thể chịu được hơn 40 lb trong kiểm nghiệm Timken – 50 LWI (chỉ số tải trọng mài mòn) và 350 kg điểm hàn dính trong kiểm nghiệm bốn bi chịu lực
- Khả năng chịu áp lực cao: Loại mỡ này thường dùng cho việc chống mòn của các vòng bi, bạc đỡ chịu lực cao, áp suất cao, tốc độ cao, hoặc nhiệt độ cao hoặc tốc độ thấp.
- Mỡ CPC E.P có 4 cấp độ khác nhau No.0, No.1, No.2, No.3.
Đóng gói.
- Thùng 180 kg, Xô 15 kg, Hộp 0.5 kg
Các thông số kỹ thuật cơ bản:
Chỉ số ASTM NLGI (Viện mỡ bôi trơn quốc gia) |
No.0 |
No.1 |
No.2 |
No.3 |
Điểm nhỏ giọt |
191 |
193 |
194 |
195 |
Độ lún kim |
|
|
|
|
60lần, 1/10mm |
368 |
326 |
280 |
240 |
10,000lần, 1/10mm |
375 |
328 |
292 |
251 |
Màu |
Xanh đen |
Xanh đen |
Xanh đen |
Xanh đen |
Độ bền oxi hoá |
|
|
|
|
100 giờ, giảm áp suất, psi |
4.0 |
2.0 |
3.0 |
3..4 |
500 giờ, giảm áp suất, psi |
14.0 |
13.1 |
140 |
13.8 |
Kiểm nghiệm chống gỉ |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Độ ăn mòn tấm đồng 1000C, 24h |
1a |
1a |
1a |
1a |
Kiềm xà phòng |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Khả năng chịu nước, 79.40C, \% |
- |
8.3 |
8.0 |
4.0 |
Timken EP, tải trọng chấp thuận, Lbs |
50 |
50 |
50 |
50 |
Độ nhớt của dầu khoáng, cSt@1000C |
16.37 |
16.37 |
16.37 |
16.37 |
Ký hiệu sản phẩm |
LB80300 |
LB80301 |
LB80302 |
LB80303 |